OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 96696 | Nguyễn Ngọc Phú | Khôi Sport | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 96998 | Mai Thế Chương | Khôi Sport | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 90762 | Nguyễn Văn Biên | Khôi Sport | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98226 | Trần Duy Lượng | Khôi Sport | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 92968 | Phùng Ngọc Hồng | RUN365 | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99077 | Nguyễn Văn Lâm | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98022 | Phạm Trung Anh | First Blood Team | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98025 | Trần Trọng Minh Hoàng | RUN365 | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99345 | Vũ Quang Hải | MBBank Happy Runners | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 95859 | Tạ Quốc Tuấn | Eaglecamp | Male | Male 45 - 100 | ||
DNS | 99997 | Chu Phúc | RUN365 | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 92855 | Trịnh Minh Tú | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 95096 | Lưu Chí Thiện | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 94626 | Doan Duc Hai | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 96266 | Vũ Thị Như Quỳnh | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 90000 | Vũ Thủy Ly | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 93950 | Nguyễn Tiến Hùng | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 90096 | Pham Thanh Cong | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 93139 | Võ Hồng Thảo | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 95379 | Chu Duc Anh | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 91730 | Nguyễn Duy Đạt | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 96900 | Vương Lê Ngọc Ngân | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 94582 | BÙI NGỌC HOÀN | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 96807 | Hồ Chí Quyết | TEST RVN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98089 | Nguyễn Văn Ngọc | VPIron | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 94411 | Lê Bảo Chân Thiện | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 99669 | Lê Sơn Tùng | VNG Run | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90100 | Đoàn Quốc Nam | VNG Run | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91999 | Đỗ Vũ Bình | Brothers Run For Fun | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91101 | Nguyen Thuong Viet | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 91286 | Nguyễn văn cương | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 95568 | Mai Văn Tiến | GMC Running Club | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99353 | Nguyen Viet Huong | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 96798 | Nguyễn Quốc Hưng | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99096 | Nguyễn Tuấn Dũng | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 96855 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 99952 | Hồ Ngọc Nhã | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 95260 | Bùi Linh | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 91616 | Hoàng Anh | Ecolife Runners Club | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 94079 | Le Cong Bang | Santiphap park | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98883 | Nguyễn Tuấn Vũ | 98Runners | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99199 | Phạm Việt Cường | TRIO69 | Male | Male 45 - 100 | ||
DNS | 98282 | Nguyễn Trọng Hưởng | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95930 | Đỗ Hồng Phương | Eagle Camp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 99969 | Oanh Pii | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 95566 | Huỳnh Thái Trung | VBRC | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93308 | Vũ thị thu trang | Eagle Camp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 91836 | Nguyễn Xuân Thịnh | VBRC | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 94274 | Nguyen Huu Xuan | VBRC | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90163 | Trương Anh Dũng | Male | Male 16 - 34 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com