OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 96667 | Phạm Thị Vân | Eagle Camp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNF | 96788 | Kết công nghệ | Eagle Camp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNF | 92484 | Tran Phuong Minh | Male | Male 45 - 100 | |||
DNF | 92885 | Hoàng Xuân Học | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNF | 95345 | Bùi Huy Bảo | RUN365 | Male | Male 16 - 34 | ||
DNF | 96869 | Nguyễn Tùng Sơn | Eagle Camp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNF | 99286 | Phạm Thị Xuân Thành | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNF | 91234 | Phạm Văn Rớt | Male | Male 35 - 44 | |||
DNF | 93223 | Phạm Phú Quốc | Dorabe | Male | Male 45 - 100 | ||
DNF | 99058 | ATSUSHI YAMAMOTO | Male | Male 45 - 100 | |||
DNF | 90099 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Eagle Camp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNF | 99886 | LÊ QUỐC VIỆT | RUN365 | Male | Male 16 - 34 | ||
DNF | 90234 | Thang Duc Dang | Male | Male 35 - 44 | |||
DNF | 93386 | Duyen do | Eaglecamp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNF | 99368 | Đỗ Xuân Dương | Male | Male 16 - 34 | |||
DNF | 97447 | Nguyễn Tấn Phúc | Khôi Sport | Male | Male 16 - 34 | ||
DNF | 98555 | Trịnh Ngọc Đăng Minh | TING TING RUNNERS | Male | Male 16 - 34 | ||
DNF | 93589 | Nguyễn Trang | Eagle Camp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNF | 95888 | Phạm Phú Nhân | CHIẾN BINH PHỐ BIỂN NHA TRANG | Male | Male 35 - 44 | ||
DNF | 91009 | Trần Thị Khánh Hoà | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNF | 99090 | Phan Tuan Son | Male | Male 35 - 44 | |||
DNF | 90502 | Nguyễn Anh Tuấn | Male | Male 35 - 44 | |||
DNF | 91173 | Hoàng tuấn anh | Male | Male 35 - 44 | |||
DNF | 95668 | KOSUKE MURAKAMI | Male | Male 45 - 100 | |||
DNF | 99866 | Lê Văn Hạnh | CVEN | Male | Male 35 - 44 | ||
DNF | 90632 | Son Tran | Male | Male 45 - 100 | |||
DNF | 95024 | Nguyễn Văn Hiếu | Agrirun | Male | Male 16 - 34 | ||
DNF | 93838 | Nguyễn Minh Tuấn | LDR - Long Distance Runners | Male | Male 35 - 44 | ||
DNF | 98838 | Phạm Thị Phượng | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNF | 90001 | Đinh Linh | Chay365 | Male | Male 35 - 44 | ||
DNF | 91638 | Tran Tat Dat | Vietnam Triathlon Club | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99899 | Phạm Văn Tuyên | Pace Rùa | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 92855 | Trịnh Minh Tú | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 90163 | Trương Anh Dũng | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99669 | Lê Sơn Tùng | VNG Run | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98524 | Nguyễn Văn Thắng | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99199 | Phạm Việt Cường | TRIO69 | Male | Male 45 - 100 | ||
DNS | 90009 | Hoàng Minh Quý | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 96789 | Phạm Thọ | DO TOM | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 99678 | ĐỖ MẠNH TRƯỜNG | WinGroup | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 94567 | Nguyễn Quốc Khánh | Pace Rùa | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98181 | TRAN VAN NAM | WinGroup | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98918 | Phí Đăng Đoàn | Nokia & Friends | Male | Male 45 - 100 | ||
DNS | 99968 | Nguyễn Thế Trung | WinGroup | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91999 | Đỗ Vũ Bình | Brothers Run For Fun | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 96998 | Mai Thế Chương | Khôi Sport | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 93565 | Đặng Tuấn Khanh | Peaceful Runners (PFR) | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91766 | Nguyễn Thành An | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91101 | Nguyen Thuong Viet | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 90008 | Đoàn Đại | WinGroup | Male | Male 16 - 34 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com