OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 6017 | Trần Anh Đức | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6265 | Đỗ Thị Thủy | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6176 | Vũ Thị Lan Hương | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6894 | Lê Thị Hương Giang | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6796 | Nguyễn Thị Hồng | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6873 | Bùi Minh Ngọc | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6541 | Phạm Thị Thủy | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6342 | Nguyễn Bích Diệp | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6912 | Thắng Phạm | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8108 | Nguyễn Duy Phong | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8109 | Võ Tuấn Phương | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8103 | Nguyễn Đẩu Bảo Ngọc | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8104 | Nguyễn Anh Tuấn | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6202 | Nguyễn Hoàng Linh | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8899 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9866 | Nguyễn Thiên Hoàng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 9896 | Nguyễn Thị Thu Hà | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9698 | Võ Thị Bích Hà | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9666 | Tạ Thị Hạnh | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9668 | Cao Cự Trí | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8888 | Đào Minh Tú | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6133 | Trần Đình Văn | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6610 | Lê Anh Quyền | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8037 | Đặng Thị Xuân Ninh | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8038 | Cao Thị Hồng Thủy | Female | Female Over 50 | |||
DNS | 8041 | Trần Thị Thắng | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8045 | Đinh Lê Duy | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8047 | Hoàng Văn Phúc | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8048 | Hoàng Lâm Quyền | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8059 | Nguyễn Minh Đức | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8062 | Lê Thị Hoàng Uyên | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8056 | Hoàng Anh Dũng | Male | Male Over 50 | |||
DNS | 8057 | Hồ Thị Ngọc | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8067 | Trần Phương Thảo | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8071 | Nguyễn Thị Nguyên | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8072 | Phan Nhựt Đông | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8077 | Kiều Thu Huyền | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6529 | Nguyễn Thị Thu Phương | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8084 | Nguyễn Đắc Thuật | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8086 | Võ Văn Kiên | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8093 | Lê Hồng Dũng | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8094 | Nguyễn Quang Ngọc | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8095 | Nguyễn Anh Hiếu | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8096 | Nguyễn Văn Bẩy | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8097 | Nguyễn Thành Huy | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8110 | Nguyễn Thị Diễm | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6710 | Thái Thị Mai Dung | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6931 | Bùi Ngọc Minh | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6822 | Nguyễn Đức Nghị | Male | Male Over 50 | |||
DNS | 6078 | Hồ Ngọc Hà | Male | Male Over 50 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com