OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 6628 | Phan Thị Bảo Ngọc | Female | Female Under 35 | |||
DNF | 6490 | Lê Thị Thu Huyền | Female | Female | |||
DNF | 6777 | Hoàng Việt Hùng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNF | 6058 | Nguyễn Thị Thục Uyên | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6784 | Nguyễn Ngọc Sơn | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6014 | Vũ Văn Hào | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6555 | Phan Thanh Hải | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6333 | Nguyễn Thiên Hoàng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6363 | Trần Long | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6836 | Nguyễn Quang Huy | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6987 | Vi Mạnh Tùng | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6273 | Nguyễn Vũ Thắng | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6957 | Nguyễn Minh Hoàng | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6461 | Đỗ Anh Quang | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6729 | Nguyễn Vũ Toàn | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6961 | Nguyễn Anh Tuấn | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6855 | Ngô Minh Hoàng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6138 | Nguyễn Thị Diệu Thu | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6911 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6408 | Trần Thu Hà | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6406 | Trương Anh Đào | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6398 | Mai Thị Lan Anh | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6630 | Lê Huỳnh Đức | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6163 | Lê Thu Hằng | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6100 | Bùi Thùy Linh | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6950 | Phạm Ngọc Khánh | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6578 | Đỗ Sỹ Tiến | Male | Male Over 50 | |||
DNS | 6806 | Lưu Thị Ngọc Bích | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6906 | Phan Thanh Bình | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6336 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6996 | Phạm Quang Tùng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6969 | Ngô Văn Dũng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6111 | Từ Quốc Học | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6222 | Lê Kim Hòa | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6838 | Lê Trung Thành | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6689 | Cấn Văn Lực | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6565 | Phan Đức Tú | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6886 | Quách Hùng Hiệp | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6006 | Yoo Je Bong | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6008 | Sung Ki Jung | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 9999 | Lê Ngọc Lâm | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6292 | Đào Nhật Nguyên | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6821 | Võ Tấn Trần Duy | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6304 | Đỗ Văn Toán | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6619 | Dư Hữu Nguyên | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6575 | Nguyễn Mạnh Dũng | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6728 | Nguyễn Tường Linh | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6717 | Từ Quốc Hưng | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6642 | Nguyễn Thị Thiện | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6007 | Đỗ Mỹ Linh | Female | Female 35 - 50 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com