OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 99555 | Lê Anh | Hồ Lộn Team | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91730 | Nguyễn Duy Đạt | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 97007 | Phạm Thị Lệ Thủy | Eaglecamp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 90992 | Vũ Trọng Hùng | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91387 | Hộp Đồng Ho Đẹp | Eaglecamp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 91836 | Nguyễn Xuân Thịnh | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93333 | LÊ MINH TUẤN | Eagle Camp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93420 | Ngô Văn Quang | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99979 | Nguyễn Quang Thắng | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 95566 | Huỳnh Thái Trung | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93308 | Vũ thị thu trang | Eagle Camp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 96807 | Hồ Chí Quyết | TEST RVN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 95256 | Nguyen Thi Phuong Dung | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 94588 | Nông Thị Thanh | WinGroup | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 96080 | Dương Thu Ngân | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 91885 | Đào Nguyễn | Eaglecamp | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 92968 | Phùng Ngọc Hồng | RUN365 | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93347 | Nguyễn Thị Thu Diệp | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 97744 | Phan Trần Hinh | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91198 | NGUYEN VAN TRUONG | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99567 | Trung Quách Thế | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90100 | Đoàn Quốc Nam | VNG Run | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91083 | Dương Diệp Thành | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91168 | Pham Duc Anh | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91008 | Sang Pham | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 96000 | Doan Van Vu | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90089 | ĐỖ THẾ MINH | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99222 | Đinh Quang Huy | Ninh Bình Runner | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 94238 | Nguyễn Hoà | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 90777 | Trần Văn Tưởng | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 93339 | Lê Minh Tuấn | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 96656 | Võ Thị Huệ | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 94274 | Nguyen Huu Xuan | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99969 | Oanh Pii | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 94444 | Trần Hoàng Minh | Eagle Camp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 97977 | Nguyễn Thị Ly Ly | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 98025 | Trần Trọng Minh Hoàng | RUN365 | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95930 | Đỗ Hồng Phương | Eagle Camp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 99952 | Hồ Ngọc Nhã | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99077 | Nguyễn Văn Lâm | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 90927 | Phan Thanh Xuân | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98022 | Phạm Trung Anh | First Blood Team | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 95260 | Bùi Linh | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 93369 | Dương Duy Hùng | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98999 | Lâm Ngọc Quý | Run for Fun | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 95859 | Tạ Quốc Tuấn | Eaglecamp | Nam | Male 45 - 100 | ||
DSQ | 99988 | Loan truong | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DSQ | 99363 | Vương Thị Đài Trang | RUN365 | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DSQ | 90003 | Phương Nguyễn | HTC | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DSQ | 92615 | Vũ Văn Tấn | SRC - Sunday Running Club | Nam | Male 45 - 100 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com