Nhóm chạy của cư dân khu Goldmark City 136 Hồ Tùng Mậu
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9255 | Mai văn Tiến | Male | Male 30 - 39 | 03:09:44 | |
2 | 9397 | Phan Mạnh Hùng | Male | Male 40 - 49 | 04:37:10 | +01:27:25 |
3 | 9013 | Vũ Quốc Đạt | Male | Male 30 - 39 | 04:51:51 | +01:42:07 |
4 | 9577 | Nguyễn Ngọc Quyết | Male | Male 40 - 49 | 05:08:04 | +01:58:19 |
DNS | 9584 | Nguyễn Văn Hải | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 9795 | Lương Văn Sơn | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 9739 | Dương Đình Trung | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8196 | Dương Đắc Chí | Male | Male 40 - 49 | 01:41:59 | |
2 | 8428 | Nguyễn Huy Tình | Male | Male 20 - 29 | 01:52:42 | +10:44 |
3 | 8661 | Nguyễn Thanh Sơn | Male | Male 30 - 39 | 02:06:02 | +24:04 |
4 | 8692 | Nguyễn Ngọc Hà | Male | Male 30 - 39 | 02:17:29 | +35:30 |
5 | 8011 | Nguyễn Thiên Phương | Male | Male 30 - 39 | 02:46:10 | +01:04:11 |
6 | 8126 | Nguyễn Viết Bội | Male | Male 30 - 39 | 02:46:31 | +01:04:33 |
7 | 8324 | Lê Quang Minh | Male | Male 30 - 39 | 02:47:11 | +01:05:13 |
DNS | 8577 | Nguyễn Viết Hoài | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6509 | Phan Mỹ Linh | Female | Female 30 - 39 | 01:05:39 | |
2 | 6819 | Ngô Minh Tuấn | Male | Male 40 - 49 | 01:11:31 | +05:52 |
3 | 4255 | Vũ Duy Đức | Male | Male under 20 | 01:15:31 | +09:51 |
4 | 4107 | Nguyễn Thị Phượng | Female | Female 30 - 39 | 01:42:15 | +36:35 |
5 | 6900 | Lê Thị Mến | Female | Female 30 - 39 | 01:52:42 | +47:02 |
DNS | 4908 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 4852 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | Female | Female under 20 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1923 | Lê Minh Hải | Male | Male under 20 | 37:13 | |
2 | 1092 | Lê Thị Tâm | Male | Male under 20 | 37:47 | +00:35 |
3 | 1329 | Lê Thị Tâm | Female | Female 30 - 39 | 37:48 | +00:36 |
4 | 1312 | Hoàng Thị Hoa Phượng | Female | Female 30 - 39 | 39:17 | +02:05 |
5 | 1622 | Bế Thị Thu Hương | Female | Female 30 - 39 | 42:43 | +05:31 |
6 | 1090 | Trần Thị Bạch Hương | Female | Female 30 - 39 | 42:50 | +05:37 |
7 | 1198 | Trương Thị Hồng Thơm | Female | Female 30 - 39 | 44:29 | +07:17 |
8 | 1384 | Phạm Thị Xuân Mai | Female | Female under 20 | 44:33 | +07:20 |
9 | 1804 | Nguyễn Thị Ngân | Female | Female 30 - 39 | 53:18 | +16:05 |
10 | 1390 | Phạm Xuân Bách | Male | Male under 20 | 01:02:09 | +24:56 |
11 | 1645 | Lê Bảo Nam | Male | Male under 20 | 01:06:26 | +29:14 |
12 | 1021 | Vũ Thị Thanh Mai | Female | Female 30 - 39 | 01:06:38 | +29:25 |
13 | 1887 | Đỗ Nguyễn Nam Khánh | Male | Male under 20 | 01:07:06 | +29:54 |
14 | 1498 | Nông Thị Phương Thảo | Female | Female 30 - 39 | 01:18:02 | +40:50 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội