Nhóm của các bác sĩ
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6133 | Hoàng Chí Cương | Male | Male 30 - 39 | 42:56 | |
2 | 6083 | Trần Hữu Đạt | Male | Male 30 - 39 | 56:04 | +13:09 |
3 | 6629 | Lê Đình Hải | Male | Male 20 - 29 | 01:21:01 | +38:05 |
4 | 6535 | Nguyễn Thu Trang | Female | Female 20 - 29 | 01:26:24 | +43:29 |
5 | 6737 | Tống Mai Hương | Female | Female 30 - 39 | 01:30:58 | +48:02 |
DNS | 4052 | Phạm Văn Thọ | Male | Male 30 - 39 | ||
DSQ | 6483 | Nguyễn Thị Anh Đào | Female | Female 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1179 | Đinh Nguyệt Ánh | Female | Female 40 - 49 | 55:27 | |
2 | 2291 | Nguyễn Việt Anh | Male | Male under 20 | 56:18 | +00:52 |
3 | 2909 | Nguyễn Mạnh Quân | Male | Male 30 - 39 | 56:18 | +00:52 |
4 | 2134 | Nguyễn Thị Như Hoa | Female | Female 30 - 39 | 01:06:11 | +10:44 |
5 | 2590 | Nguyễn Trọng Khang | Male | Male under 20 | 01:06:12 | +10:46 |
DNS | 1741 | Tống Giang Sơn | Male | Male 40 - 49 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội