VNPAY Running Club
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 9840 | Đặng Hoài Linh | vnpay2244 | Male | 42 km |
2 | 7562 | Đậu Công Linh | vnpay2243 | Male | 21 km |
3 | 6803 | Đậu Thị Mai Thương | vnpay2235 | Female | 10 km |
4 | 5421 | Đỗ Hồng Mỹ | vnpay2216 | Female | 05 km |
5 | 7308 | Đỗ Phúc Thịnh | vnpay2213 | Male | 21 km |
6 | 8721 | đỗ xuân phúc | phuc12345 | Male | 21 km |
7 | 6582 | Hà Minh Hiệp | vnpay2221 | Male | 10 km |
8 | 6904 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | vnpay2219 | Female | 10 km |
9 | 7258 | Khuất Đình Khoa | vnpay2227 | Male | 21 km |
10 | 6861 | Le Xuan Bach | vnpay2224 | Male | 10 km |
11 | 7513 | Lê Văn Đức | vnpay2242 | Male | 21 km |
12 | 9434 | Minh Tien Nguyen | tiennmbk | Male | 42 km |
13 | 8828 | Nguyen Thanh Tung | tungnt175 | Male | 21 km |
14 | 7069 | Nguyễn Anh Thái | vnpay2239 | Female | 21 km |
15 | 5639 | Nguyễn Bảo Nam | vnpay2240 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
16 | 6350 | Nguyễn Bình Trọng | vnpay2218 | Male | 10 km |
17 | 5931 | Nguyễn Giang | vnpay2228 | Male | 05 km |
18 | 5412 | Nguyễn Hà Chi | vnpay2241 | Female | 05 km Kid (<12years old) |
19 | 7157 | Nguyễn Kiêm Nghĩa | vnpay2222 | Male | 21 km |
20 | 6403 | Nguyễn Minh Tuấn | vnpay2206 | Male | 10 km |
21 | 6312 | Nguyễn Ngọc Phương | vnpay2234 | Male | 10 km |
22 | 6319 | Nguyễn Nhật Linh | vnpay2220 | Female | 10 km |
23 | 5908 | Nguyễn Như Phong | vnpay2226 | Male | 05 km |
24 | 7315 | Nguyễn Tiến Lịch | vnpay2203 | Male | 21 km |
25 | 6791 | Nguyễn Tùng | vnpay2204 | Male | 10 km |
26 | 6960 | Nguyễn Tùng | tungn9589 | Male | 10 km |
27 | 5927 | Nguyễn Thanh Bình | vnpay2215 | Female | 05 km |
28 | 7422 | Nguyễn Thanh Tùng | vnpay2214 | Male | 21 km |
29 | 8329 | Nguyễn Thanh Tùng | tungnt3289 | Male | 21 km |
30 | 8091 | Nguyễn Thành Trung | trungsheva | Male | 21 km |
31 | 5839 | Nguyễn Thị Hiếu | vnpay2223 | Female | 05 km |
32 | 5910 | Nguyễn Thị Hiếu | vnpay2236 | Female | 05 km |
33 | 5210 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | vnpay2210 | Female | 05 km |
34 | 5274 | Nguyễn Thị Huyền | vnpay2211 | Female | 05 km |
35 | 6172 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | vnpay2201 | Female | 10 km |
36 | 6508 | Nguyễn Thị Tú Uyên | vnpay2205 | Female | 10 km |
37 | 5603 | Nguyễn Thị Thu Hương | vnpay2237 | Female | 05 km |
38 | 6081 | Nguyễn Thị Vân Anh | vnpay2207 | Female | 10 km |
39 | 9250 | Nguyễn Xuân Quang | vnpay2245 | Male | 42 km |
40 | 6551 | Nguyễn Xuân Tiến | vnpay2212 | Male | 10 km |
41 | 6020 | Phạm Đình Khôi Văn | vnpay2233 | Male | 10 km |
42 | 7043 | Phạm Đức Ngọc | vnpay2217 | Male | 21 km |
43 | 6758 | Phạm Thu Hiền | vnpay2202 | Female | 10 km |
44 | 6643 | Phan Văn Thanh | vnpay2208 | Male | 10 km |
45 | 7254 | Trần Thị Khuyên | vnpay2225 | Female | 21 km |
46 | 6087 | Trần Thị Minh | vnpay2229 | Female | 10 km |
47 | 5311 | Trần Thị Minh Nguyệt | vnpay2238 | Female | 05 km |
48 | 5624 | Vũ Minh Ánh | vnpay2231 | Female | 05 km Kid (<12years old) |
49 | 5684 | Vũ Quang Khải | vnpay2232 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
50 | 6692 | Vũ Thị Bích Ngọc | vnpay2209 | Female | 10 km |
51 | 6125 | Vũ Văn Quang | vnpay2230 | Male | 10 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội