Một câu lạc bộ của Công ty CP VNG - Chi nhánh Miền Bắc.
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9468 | Trần Phúc Thành | Male | Male 20 - 29 | 04:40:41 | |
2 | 9656 | Nguyễn Hữu Thọ | Male | Male 30 - 39 | 04:55:08 | +14:26 |
3 | 9862 | Hà Minh phương | Male | Male 30 - 39 | 04:55:34 | +14:52 |
4 | 9636 | Hoàng Đức Dũng | Male | Male 30 - 39 | 05:28:39 | +47:57 |
5 | 9088 | Nguyen Ngoc Hoang | Male | Male 30 - 39 | 05:31:37 | +50:55 |
6 | 9418 | Cao Anh Dũng | Male | Male 30 - 39 | 06:24:14 | +01:43:33 |
7 | 9730 | Trần Đình Đắc | Male | Male 30 - 39 | 06:53:41 | +02:13:00 |
8 | 9455 | Vũ Đức Sang | Male | Male 30 - 39 | 07:05:10 | +02:24:28 |
DNF | 9118 | Lê văn thành can | Male | Male 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8882 | Đinh Đức Cường | Male | Male 20 - 29 | 02:14:13 | |
2 | 8050 | Nguyễn Anh Tuấn | Male | Male 20 - 29 | 02:17:09 | +02:55 |
3 | 8138 | Đặng Duy Hưng | Male | Male 20 - 29 | 02:43:27 | +29:14 |
4 | 8382 | Ngô Hương Giang | Female | Female 20 - 29 | 02:47:41 | +33:28 |
5 | 8812 | Nguyễn Hồng Liễu | Female | Female 30 - 39 | 02:58:09 | +43:56 |
6 | 8418 | Phan Huy Thiên Thư | Female | Female 30 - 39 | 03:02:51 | +48:38 |
DNS | 8332 | Vu Dang Khanh | Male | Male 30 - 39 | ||
DNF | 8083 | Thi Nga Doan | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội