Gồm Thành viên của nhóm Thói Quen Triệu Phú và các bạn bè của họ.
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 99749 | Lương Minh Tú | Male | Male 40 - 49 | 04:16:20 | |
2 | 97505 | Nguyễn Duy Diện | Male | Male 20 - 29 | 04:46:22 | +30:03 |
3 | 97506 | Ngô Văn Hùng | Male | Male 30 - 39 | 05:00:45 | +44:26 |
4 | 90110 | Nguyễn Cao Cường | Male | Male 30 - 39 | 05:30:40 | +01:14:20 |
5 | 99596 | Hoàng Văn Vũ | Male | Male 20 - 29 | 06:12:14 | +01:55:55 |
6 | 93978 | Bùi Văn Dũng | Male | Male 30 - 39 | 06:15:42 | +01:59:23 |
7 | 95788 | Đinh khắc sơn | Male | Male 20 - 29 | 06:23:19 | +02:06:59 |
8 | 93516 | LE THI THUY | Female | Female 30 - 39 | 06:35:18 | +02:18:59 |
9 | 95679 | Phạm Quang Hiệp | Male | Male 30 - 39 | 06:39:09 | +02:22:49 |
10 | 99363 | Trịnh Xuân Giáp | Male | Male 30 - 39 | 06:53:39 | +02:37:19 |
DNF | 95682 | Đỗ Tất Thành | Male | Male 40 - 49 | ||
DNF | 96174 | NGUYỄN ANH VŨ | Male | Male 30 - 39 | ||
DNF | 96115 | Lê Minh | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 98449 | Nguyễn thị tố hậu | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 93864 | Nông Văn Thanh | Male | Male 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 85438 | Nguyễn Hoàng Sơn | Male | Male 20 - 29 | 01:56:58 | |
2 | 85676 | Nguyễn Văn Thái | Male | Male 20 - 29 | 02:13:39 | +16:42 |
3 | 87740 | Đặng Thị Bích | Female | Female 20 - 29 | 02:42:41 | +45:44 |
4 | 80119 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Female | Female 20 - 29 | 02:42:41 | +45:44 |
5 | 80800 | VŨ TRUNG TUYÊN | Male | Male 20 - 29 | 02:44:27 | +47:30 |
6 | 83331 | Đinh Thị Phượng | Female | Female 20 - 29 | 02:46:44 | +49:46 |
7 | 85598 | Trần Trung Kiên | Male | Male 20 - 29 | 02:49:22 | +52:25 |
8 | 86495 | Cấn Thị Thu Hường | Female | Female 20 - 29 | 02:57:35 | +01:00:37 |
9 | 84128 | Đàm Thị Thu Trang | Female | Female 20 - 29 | 02:58:27 | +01:01:30 |
10 | 85341 | Đoàn Thị Thanh Thanh | Female | Female 20 - 29 | 02:59:37 | +01:02:40 |
11 | 88826 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Female | Female 20 - 29 | 03:20:38 | +01:23:41 |
12 | 80103 | ĐINH THỊ THUỶ | Female | Female 30 - 39 | 03:20:47 | +01:23:49 |
13 | 85771 | Chử Thị Thuỳ | Female | Female 20 - 29 | 03:26:15 | +01:29:18 |
14 | 86698 | Trần Thị Kiều Trinh | Female | Female 20 - 29 | 03:33:44 | +01:36:47 |
15 | 89890 | Chử Thị Thảo | Female | Female 20 - 29 | 03:43:41 | +01:46:44 |
DNS | 81155 | Chử Thị Lan | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 85579 | LƯU VĂN THỊNH | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 89976 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 84857 | Dương Thị Lệ Giang | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội