Không thành công thì sẽ thành quạ.
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 97778 | Nguyễn Hưng | Male | Male 40 - 49 | 03:33:25 | |
2 | 96686 | Trần Bảo Ngọc | Male | Male 40 - 49 | 03:37:33 | +04:09 |
3 | 90606 | Hà Thức | Male | Male 40 - 49 | 03:51:55 | +18:30 |
4 | 90088 | Nguyễn Chí Cường | Male | Male 40 - 49 | 03:57:34 | +24:10 |
5 | 98484 | Ngô Xuân Đông | Male | Male 30 - 39 | 03:58:09 | +24:44 |
6 | 97373 | Nguyễn Khac Trung | Male | Male 30 - 39 | 04:28:37 | +55:13 |
7 | 91818 | Tieu Ming | Male | Male 30 - 39 | 04:47:02 | +01:13:38 |
8 | 99233 | Nguyen Quang Doan | Male | Male 40 - 49 | 04:48:56 | +01:15:32 |
9 | 99669 | Minh Duong | Male | Male 30 - 39 | 05:35:10 | +02:01:45 |
10 | 98909 | Nguyễn Hải Phong | Male | Male 30 - 39 | 06:11:42 | +02:38:18 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 86858 | Dong Thi Phuong Thuy | Female | Female 20 - 29 | 01:46:32 | |
2 | 83478 | Phong Vũ | Male | Male 30 - 39 | 01:59:30 | +12:59 |
3 | 88851 | Bùi Văn Dũng | Male | Male 40 - 49 | 01:59:45 | +13:13 |
4 | 81333 | Nguyễn Huy Bình | Male | Male 30 - 39 | 02:50:36 | +01:04:04 |
5 | 87878 | Nguyễn Thị Việt Hà | Female | Female 30 - 39 | 03:15:20 | +01:28:49 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 65566 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Female | Female 30 - 39 | 01:23:49 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội