Đội chạy của câu lạc bộ những người thu nhập thấp
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9139 | Bùi Bình Minh | Male | Male 40 - 49 | 04:48:10 | |
2 | 9439 | HÀ VĂN KIỆM | Male | Male 40 - 49 | 04:48:11 | +00:01 |
3 | 9193 | Nguyễn Ngọc Quang | Male | Male 30 - 39 | 05:02:20 | +14:10 |
4 | 9073 | Nguyễn Thanh Tùng | Male | Male 40 - 49 | 05:50:52 | +01:02:42 |
5 | 9039 | Trịnh Thị Oanh | Female | Female 40 - 49 | 05:50:52 | +01:02:43 |
6 | 9475 | Nguyễn Trọng Sơn | Male | Male 30 - 39 | 05:52:46 | +01:04:36 |
7 | 9646 | Bùi Khánh Ninh | Male | Male 40 - 49 | 06:06:44 | +01:18:34 |
DNS | 9459 | Trần An Bình | Female | Female 40 - 49 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3500 | Phạm Thành Kiên | Male | Male 30 - 39 | 02:20:09 | |
2 | 3773 | Lưu Thanh Định | Male | Male 40 - 49 | 02:22:36 | +02:27 |
3 | 8638 | Phan Thị Hoài Thu | Female | Female 40 - 49 | 03:15:14 | +55:05 |
4 | 8882 | Vũ Bá Đạt | Male | Male 20 - 29 | 03:45:03 | +01:24:55 |
DNS | 8221 | Trần Quang Nam | Male | Male 40 - 49 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6613 | Hà Minh Nghĩa | Male | Male under 20 | 01:06:23 | |
2 | 6239 | Bùi Minh Huy | Male | Male under 20 | 01:15:28 | +09:05 |
3 | 4902 | Nguyễn Yến Khanh | Female | Female under 20 | 01:22:37 | +16:15 |
4 | 4600 | Trịnh Thị Yến | Female | Female 40 - 49 | 01:22:39 | +16:17 |
5 | 6439 | Bùi Minh Phong | Male | Male under 20 | 01:24:08 | +17:46 |
6 | 4954 | Nguyễn Anh Tuấn | Male | Male 40 - 49 | 01:31:01 | +24:38 |
7 | 6232 | NGUYỄN NHẬT QUANG | Male | Male under 20 | 01:34:01 | +27:39 |
8 | 6261 | Nguyễn Thu Hương | Female | Female 20 - 29 | 01:36:41 | +30:19 |
9 | 6219 | NGUYỄN LÊ NGÂN TRANG | Female | Female under 20 | 01:42:52 | +36:30 |
10 | 6296 | LÊ THỊ THỤC ANH | Female | Female 40 - 49 | 01:42:53 | +36:31 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2011 | Lê Thanh Thúy | Female | Female 30 - 39 | 39:50 | |
2 | 2427 | Phạm Thùy Chi | Female | Female under 20 | 39:51 | +00:00 |
3 | 1033 | Hà Gia Công Duệ | Male | Male under 20 | 47:29 | +07:38 |
4 | 1125 | Vũ Thị Thu Hường | Female | Female 40 - 49 | 48:28 | +08:38 |
5 | 2481 | Phạm Quang Minh | Male | Male 40 - 49 | 56:05 | +16:14 |
6 | 2424 | Phạm Khánh Linh | Female | Female under 20 | 56:09 | +16:18 |
7 | 1169 | Lưu Gia Khánh | Male | Male under 20 | 59:35 | +19:44 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội