CLB chạy bộ Bắc Giang
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 8184 | Dương Thị Thu Thảo | duongthao2411 | Female | 21 km |
2 | 6683 | Đặng Thị Bích Hảo | danghao2908 | Female | 10 km |
3 | 5051 | Ha Thi Minh Thu | minhthu | Female | 05 km |
4 | 8955 | Ngô Tiến Đam | ngotiendam | Male | 21 km |
5 | 9883 | Ngô Tiến Thành | ngotienthanh | Male | 42 km |
6 | 6831 | Nguyễn Bá Chiến | nguyenbachien17101992 | Male | 10 km |
7 | 8332 | Nguyễn Bích Vân | cuongnm061040262 | Female | 21 km |
8 | 6522 | Nguyễn Danh Cao | cafephuimedia34045 | Male | 10 km |
9 | 7166 | Nguyễn Mạnh Cường | nguyenmanhcuong | Male | 21 km |
10 | 8987 | Nguyễn Mạnh Quân | quansu | Male | 21 km |
11 | 7647 | Nguyễn Thị Lan | nguyenthilanbg197232375 | Female | 21 km |
12 | 6296 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | nguyenthanhxuan | Female | 10 km |
13 | 6333 | Nguyễn Văn Bình | cafephuimedia93118 | Male | 10 km |
14 | 9825 | Nguyễn Văn Cường | vancuong1988bg | Male | 42 km |
15 | 8692 | NGUYỄN VĂN HÙNG | nguyenhunghk991627 | Male | 21 km |
16 | 9819 | Nguyễn Văn Tiền | tiennguyen8888 | Male | 42 km |
17 | 6283 | Nguyễn Xuân Đức | ducnxzuca | Male | 10 km |
18 | 8007 | Phạm Tiến Sản | phamtiensan110249350 | Male | 21 km |
19 | 8298 | Phạm Thị Hải Anh | haianh12011984 | Female | 21 km |
20 | 9680 | TỐNG PHAN ANH | tongphananh52707 | Male | 42 km |
21 | 9989 | Than Trung Kien | thantrungkien | Male | 42 km |
22 | 9826 | Thân Trọng Trường | Thantrongtruong | Male | 42 km |
23 | 8669 | Trương Thành Đạt | thanhdat7490 | Male | 21 km |
24 | 9158 | XIAO XIANG SHENG | tieutuongsinh | Male | 42 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội